Product Description
Máy chiếu tương tác thông minh Sony VPL-SW631C là công cụ trợ giảng không mà một trường học nào cũng cần đến. Máy chiếu này phù hợp với các cấp học hiện nay. Máy chiếu Sony VPL-SW631C mang đến hiệu quả giảng và học được nâng cao hiên nay. Giúp học sinh có dễ hiểu vấn đề và tiếp thu kiến thức tốt hơn.

Thông số kỹ thuật máy chiếu sony VPL-SW631C
Độ sáng màu |
3,300 lm (Chế độ cao) |
Độ phân giải tấm nền |
WXGA (1280 x 800) |
Tỉ lệ tương phản |
3000:1 |
Nguồn sáng |
Đèn Loại 225 W |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn |
4.000h (Cao) / 6.000h (Tiêu chuẩn) / 10.000h (Thấp) |
Chu kỳ vệ sinh bộ lọc |
Tối đa 10,000h |
Zoom ống kính |
Thủ công (1,03x) |
Lấy nét ống kính |
Thủ công |
Dịch chuyển ống kính |
Thủ công, Dọc: +/- 3.7%
Ngang: +/- 2.3% |
Tỉ lệ phóng hình |
0,27:1 |
Hiệu chỉnh hình thang |
Tối đa Dọc: +/- 5 độ |
Loa |
16 W (mono) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
324W/ 262W/ 234 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
0.5 khi “chế độ chờ” được đặt là “Thấp”
5.6W (LAN) / 6.2W (modul WLAN) / 6.4W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”) |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) |
372 x 138 x 382 mm |
Khối lượng (Kg) |
6.0 kg |
Ngõ vào / Ngõ ra:
Input A |
Mini D-sub 15 pin (RGB / Y Pb Pr)
Audio: Stereo mini jack |
Input B |
Mini D-sub 15 pin (RGB)
Audio: Stereo mini jack |
Input C |
HDMI (Digital RGB/Y Pb Pr, Digital Audio) (HDCP support) |
Video In |
Pin jack
Audio: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN) |
S-Video |
Mini DIN 4-Pin
Audio: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN) |
Monitor Out |
Mini D-sub 15-pin (from INPUT A and INPUT B) |
Audio Out |
Stereo mini jack (variable out) |
Tín hiệu điều khiển:
RS-232C |
D-sub 9-Pin |
LAN |
RJ-45 10BASE-T / 100BASE-TX |
USB |
Type-A, Type-B |
Ngõ vào Micro |
Mini jack |
Liên hệ tech360 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ mua hàng:
Hà Nội: 0938941111 – Số 58 Thái Hà, Q.Đống Đa.
Tp.HCM: 0938941115 – Số 9/7 Lý Văn Phức, P.Tân Định, Quận 1.
Thông số kỹ thuật SONY VPL-SW631C
Độ sáng màu |
3,300 lm (Chế độ cao) |
Độ phân giải tấm nền |
WXGA (1280 x 800) |
Tỉ lệ tương phản |
3000:1 |
Nguồn sáng |
Đèn Loại 225 W |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn |
4.000h (Cao) / 6.000h (Tiêu chuẩn) / 10.000h (Thấp) |
Chu kỳ vệ sinh bộ lọc |
Tối đa 10,000h |
Zoom ống kính |
Thủ công (1,03x) |
Lấy nét ống kính |
Thủ công |
Dịch chuyển ống kính |
Thủ công, Dọc: +/- 3.7%
Ngang: +/- 2.3% |
Tỉ lệ phóng hình |
0,27:1 |
Hiệu chỉnh hình thang |
Tối đa Dọc: +/- 5 độ |
Loa |
16 W (mono) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
324W/ 262W/ 234 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
0.5 khi “chế độ chờ” được đặt là “Thấp”
5.6W (LAN) / 6.2W (modul WLAN) / 6.4W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”) |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) |
372 x 138 x 382 mm |
Khối lượng (Kg) |
6.0 kg |
Ngõ vào / Ngõ ra:
Input A |
Mini D-sub 15 pin (RGB / Y Pb Pr)
Audio: Stereo mini jack |
Input B |
Mini D-sub 15 pin (RGB)
Audio: Stereo mini jack |
Input C |
HDMI (Digital RGB/Y Pb Pr, Digital Audio) (HDCP support) |
Video In |
Pin jack
Audio: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN) |
S-Video |
Mini DIN 4-Pin
Audio: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN) |
Monitor Out |
Mini D-sub 15-pin (from INPUT A and INPUT B) |
Audio Out |
Stereo mini jack (variable out) |
Tín hiệu điều khiển:
RS-232C |
D-sub 9-Pin |
LAN |
RJ-45 10BASE-T / 100BASE-TX |
USB |
Type-A, Type-B |
Ngõ vào Micro |
Mini jack |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.